Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hết lòng
[hết lòng]
|
wholeheartedly; with all one's heart/with one's whole heart; body and soul; heart and soul
To cherish one's wife and children body and soul/with all one's heart
He gave himself to her body and soul
Từ điển Việt - Việt
hết lòng
|
phụ từ
Có vẻ khó tin, khi một người nghĩ rằng, chỉ cần mình hết lòng yêu thương, gánh hết sự kiếm sống nhọc nhằn thì sẽ được đền đáp xứng đáng. (Nguyễn Ngọc Tư)