Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
12345 
User hỏi đáp
  • BaoNgoc
  • 15/04/2025 08:02:17
  • Đọc chơi: There will be people that would rather lose you, than be honest about what they’ve done to you. Let them go.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 15/04/2025 08:57:33
  •  Boiboi2310
  • 15/04/2025 08:51:12
  • Nhân bất thập toàn / Nên đừng hận sân / Nếu chẳng muốn thân / Để họ ly tán!
  • Boiboi2310
  • 15/04/2025 08:51:37
  • só di, em bị kiệt sức nên đầu chẳng nghĩ ra được gì ak
  • BaoNgoc
  • 14/04/2025 08:05:54
  • Đọc chơi: Be careful what you tolerate. You are teaching people how to treat you.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 15/04/2025 08:48:26
  • Sức người có hạn / Chớ có làm phiền / Cứ nói xàng xiên / Có ngày ăn táng!
  • cbui0718@gmail.com
  • 14/04/2025 18:07:02
  • XIN CHÀO
  • BaoNgoc
  • 11/04/2025 08:02:48
  • Đọc chơi: Don't expect anyone to understand your journey, especially if they haven't walked your path.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 11/04/2025 14:43:29
  • Giữa đời ô trọc / Chán vạn chúng sinh / Ai hiểu cho mình / Mà ngồi than khóc. / Cứ mạnh mẽ bước / Cứ tự tin đi / Đời có khó chi / Tự mình giúp trước!
  • BaoNgoc
  • 10/04/2025 08:00:13
  • Đọc chơi: Everything you do is based on the choices you make. It's not your parents, your past relationships, your job, the economy, the weather, an argument, or your age that is to blame. You and only you are responsible for every decision and choice you make. Period.
  •  
  •  JJade
  • 10/04/2025 16:37:31
  • Thật khó để đưa ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày vào quy luật thơ ca và truyền tải được hết ý mà mình muốn. Bạn này giỏi thật!
  •  Boiboi2310
  • 10/04/2025 11:04:46
  • Chúng sinh duyên khởi / Vạn sự nghiệp thành / Vị lai quá vãng / Cũng bởi thân tôi. / Những lời mình nói / Những việc mình làm / Sân ái si tham / Luân hồi đi tới.
  • tienthien@behnmeyer.com.vn
  • 10/04/2025 13:46:13
  • phần mềm này có cài đặt lên máy được không mọi người
  • tienthien@behnmeyer.com.vn
  • 10/04/2025 13:45:27
  • ứng dụng cài đặt
  • JJade
  • 09/04/2025 08:45:57
  • BaoNgoc đúng là cư dân chăm chỉ, bền bỉ và truyền cảm hứng của Diễn đàn này.
  • BaoNgoc
  • 09/04/2025 08:02:49
  • Đọc chơi: Be happy with the little that you have. There are people with nothing who still manage to smile.
  •  
  •  JJade
  • 09/04/2025 08:43:35
  • Tục ngữ có câu: tích tiểu thành đại. Chúng ta cứ chăm chỉ nhận dạng và cóp nhặt niềm vui mỗi ngày từ bản thân và xung quanh, và rồi chúng ta sẽ thành tỉ phú của hạnh phúc
12345 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shift
[∫ift]
|
danh từ
sự thay đổi (về vị trí, bản chất, hình dáng..)
những sự thay đổi trong dư luận
sự chuyển dần dân cư từ nông thôn về đô thị
sự luân phiên (của cây trồng)
sự luân canh
sự thăng trầm (của cuộc sống)
những thăng trầm và những thay đổi của cuộc sống
ca, kíp
làm việc theo ca
ca ngày
ca đêm
làm ca tám tiếng
công việc làm ca
công nhân làm ca
tiền lương theo ca
mưu mô, mưu mẹo, phương kế
sự thoái thác; lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi
(địa lý,địa chất) sự trượt nghiêng; tầng trượt nghiêng
(ngôn ngữ học) sự thay đổi cách phát âm
(âm nhạc) sự thay đổi vị trí bàn tay (trên phím đàn pianô)
(thể dục,thể thao) sự di chuyển vị trí (của hàng hậu vệ bóng đá)
áo váy hẹp thẳng đuột của phụ nữ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự thay quần áo
(từ cổ,nghĩa cổ) áo lót của phụ nữ giống như áo váy; áo váy một mảnh
bộ phận trong máy chữ (máy vi tính..) để đánh chữ hoa
nhấn phím 'shift' và đánh chữ được chữ 'A'
cùng đường
sống một cách ám muội
sử dụng cái đang có trong tay (tuy không thật đầy đủ lắm); xoay xở; đành giật gấu vá vai; liệu cơm gắp mắm
chúng ta không có đủ thức ăn cho mọi người, nhưng sẽ phải liệu cơm gắp mắm thôi
ngoại động từ
đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển; thay
thay đổi chỗ ở
thay cảnh (trên (sân khấu))
chuyển, giao (trách nhiệm..)
anh ta chuyển vác nặng từ vai trái sang vai phải
dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở; xoay xở để kiếm sống
(từ hiếm,nghĩa hiếm) nói quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi
nội động từ
thay đổi, di chuyển từ nơi này sang nơi khác, từ hướng này sang hướng khác
gió chuyển từ đông sang bắc
( (thường) + off ) trút bỏ, trút lên
trút bỏ trách nhiệm; trút trách nhiệm (cho ai)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sang (số) (trong xe có động cơ)
đổi từ số một sang số hai
hãy học cách sang số đúng lúc
(thông tục) chuyển động nhanh
(từ cổ,nghĩa cổ) thay quần áo
thay đổi ý kiến, lập trường (trong cuộc thảo luận)
tự xoay xở
nói quanh co lẩn tránh
Từ liên quan
rotate change slip swing turn