Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
well
[wel]
|
nội động từ
( + up , out , forth ) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu)
nước mắt cô ta tuôn ra
phó từ better ; best
tốt, giỏi, hay
làm việc giỏi
hát hay
ngủ tốt (ngon)
tốt lắm, hay lắm, giỏi lắm, được lắm
đối xử tốt với ai
nghĩ tốt về ai
nói tốt về ai
được ai quý mến
hay lắm! hoan hô!
ồ may quá, đang muốn gặp anh đấy!
phong lưu, sung túc
sống sung túc (phong lưu) ở...
làm ăn khấm khá phát đạt
phong lưu, sung túc
hợp lý, chính đáng, phải, đúng
anh có thể nói như thế được lắm
nó đem trả lại cái đó là phải lắm
nhiều
xáo động nhiều
không còn trẻ nữa, đã luống tuổi rồi
kỹ, rõ, sâu sắc
biết rõ ai
hãy cọ thật kỹ cái đó
phải đánh cho bọn xâm lược một trận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu
cũng, cũng được, không hại gì
anh có thể đưa nó đi với
anh có thể bắt đầu ngay cũng được
như, cũng như, chẳng khác gì
ngày cũng như đêm
và còn thêm
chúng tôi cho nó tiền và còn thêm cái ăn nữa
hầu như
tính từ better ; best
tốt; tốt lành
anh được mọi sự tốt lành; mọi việc của anh đều ổn cả
tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần
anh đến thật là tốt
có lẽ nên ra đi sớm
khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi
cảm thấy rất khoẻ
đã khỏi (người ốm)
may, may mắn
may mà không ai thấy nó
(mỉa mai) hay đấy, nhưng...
thán từ
quái, lạ quá (dùng để diễn đạt sự ngạc nhiên)
quái!, ai nào có tưởng là việc ấy có thể xảy ra được?
ôi, may quá (dùng để diễn đạt sự khây khoả)
ôi ơn chúa việc đó cũng đã qua!
may quá cuối cùng chúng tôi cũng đã đến đây!
đấy, thế đấy
đấy, cuối cùng chúng ta đã đến đây
thế nào, sao
thế nào, về điểm ấy thì nghĩ sao?
rồi sao?
thôi, hết rồi (dùng để diễn đạt sự cam chịu) (như) oh well
thôi, đời là thế!
thôi, chúng ta chẳng thể làm gì được nữa
thôi được (dùng khi (như) ợng bộ một điểm trong tranh luận..)
thôi được, có thể là anh đúng!
thôi nào, thôi nào, đừng khóc nữa!
được rồi (dùng để diễn đạt sự đồng ý hoặc hiểu) (như) very well
được rồi, tôi sẽ chấp thuận đề nghị của anh
nào (dùng khi muốn tiếp tục câu chuyện.. hoặc thay đổi đề tài sau khi tạm ngưng)
nào, như tôi vừa mới nói...
nào, chúng ta hãy chuyển sang mục tiếp theo
ờ, vậy thì (dùng để diễn đạt sự ngần ngại, nghi ngờ..)
anh có muốn đến không? ờ - tôi cũng chưa chắc nữa
(thông tục) thế cơ à! (dùng (như) một lời cảm thán diễn đạt sự ngạc nhiên thú vị hoặc phiền muộn)
danh từ
điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện
chúc ai gặp điều tốt lành
đã tốt rồi không phải xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què
danh từ
giếng (nước, dầu...)
khoan giếng
đào giếng
(nghĩa bóng) nguồn (cảm hứng, hạnh phúc)
(kiến trúc) lồng cầu thang
lọ (mực)
(hàng hải) khoang cá (trong thuyền đánh cá); buồng máy bơm (trên tàu)
chỗ ngồi của các luật sư (toà án)
(hàng không) chỗ phi công ngồi
(địa lý,địa chất) nguồn nước, suối nước
(ngành mỏ) hầm, lò
Chuyên ngành Anh - Việt
well
[wel]
|
Hoá học
thùng dự trữ; bể rửa
Kỹ thuật
giếng, mạch nước; giếng khoan; giếng lấy ánh sáng
Sinh học
giếng
Toán học
giếng
Vật lý
giếng
Xây dựng, Kiến trúc
giếng, mạch nước; giếng khoan; giếng lấy ánh sáng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
well
|
well
well (adj)
  • healthy, glowing, fit, fighting fit, in good health, able-bodied, sound, thriving, in good form, fine (informal)
    antonym: unwell
  • satisfactory, good, lucky, fortunate, okay (informal), fine (informal), all right
    antonym: unsatisfactory
  • well (adv)
  • very, extremely, completely, utterly, totally, thoroughly
    antonym: slightly
  • properly, ethically, acceptably, correctly, suitably, agreeably
    antonym: improperly
  • competently, ably, capably, satisfactorily, expertly, skillfully
    antonym: badly
  • clearly, precisely, in detail, distinctly, perfectly, efficiently, effectively
    antonym: poorly
  • pleasingly, splendidly, perfectly, pleasantly, nicely, desirably
    antonym: badly
  • favorably, highly, admiringly, kindly, positively, fondly, benevolently
  • justly, appropriately, fairly, fittingly, justifiably
    antonym: unfairly
  • comfortably, easily, agreeably
  • thoroughly, fully, carefully, completely, meticulously
    antonym: partially
  • familiarly, intimately, closely, personally, deeply
    antonym: slightly
  • good-naturedly, good-humoredly, cheerfully, jovially, genially, jestingly
  • well (interj)
    anyway, anyhow, in any case, to cut a long story short, now then, so
    well (n)
  • shaft, bore, borehole, mine, pit, mineshaft
  • spring, fountain, fount (literary), source, water supply, fountainhead, wellspring
  • source, supply, fount, spring (literary), fountainhead
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]