Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
aggressor
[ə'gresə]
|
danh từ
kẻ xâm lược; nước đi xâm lược
những kẻ xâm lược có vũ trang
nước đi xâm lược
kẻ gây sự, kẻ gây hấn