Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scheme
[ski:m]
|
danh từ
sự sắp xếp theo hệ thống; sự phối hợp
Cách phối hợp màu sắc
( scheme for something ) ( scheme to do something ) kế hoạch
Một kế hoạch xây dựng nhà trẻ cho các vùng nông thôn
Đúng là một kế hoạch không tưởng
âm mưu; mưu đồ
sắp đặt một âm mưu
cứ cái kiểu này
Cứ cái kiểu này thì người tốt nghiệp đại học khó mà kiếm được việc làm
động từ
( to scheme for something / against somebody ) âm mưu; mưu đồ
Các đối thủ của ông ấy đang âm mưu hạ ông ấy
Họ âm mưu kích động dân ngoại thành tẩy chay sản phẩm của chúng tôi
Chuyên ngành Anh - Việt
scheme
[ski:m]
|
Hoá học
sơ đồ, biểu đồ
Kinh tế
kế hoạch, dự án, phương án, đồ án
Kỹ thuật
sơ đồ; giản đồ, đồ thị; mạch, mạng; cách mắc
Sinh học
sơ đồ
Toán học
sơ đồ; giản đồ, đồ thị; mạch, mạng; cách mắc
Vật lý
sơ đồ; giản đồ, đồ thị; mạch, mạng; cách mắc
Xây dựng, Kiến trúc
sơ đồ, kế hoạch; dự án; lập sơ đồ, lập kế hoạch, lập dự án
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scheme
|
scheme
scheme (n)
  • arrangement, system, structure, outline, organization, pattern, order
    antonym: chaos
  • plan, plot, conspiracy, ploy, ruse, intrigue
  • plan, method, stratagem, format, idea, proposal, design, policy, program, arrangement, system
  • diagram, plan, schematic, graphic, representation, chart, schema