Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
secure
[si'kjuə]
|
tính từ
( secure about something ) không có cảm giác lo âu, nghi ngờ; an tâm; yên tâm; bảo đảm
cảm thấy yên tâm về tương lai của mình
một tương lai bảo đảm
không thể mất đi hoặc hư hỏng; an toàn; vững chắc; bảo đảm
sự đầu tư an toàn
nơi trốn tránh an toàn
có công việc chắc chắn trong ngành dân sự
cái nắm chặt
sự tin cậy, niềm tin vững chắc
người leo núi cần có chỗ đặt chân chắc chắn
thang đó có chắc hay không?
( secure against / from something ) được bảo vệ; an toàn
phòng bọc sắt được bảo vệ đến mức tối đa
bảo đảm không sợ bị tấn công
nếu anh có bảo hiểm, anh được bảo đảm khi mất mát
giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt
giữ ai ở một nơi chắc chắn
cái gói được buộc chặt
ngoại động từ
siết chặt; buộc chặt
hãy đóng chặt tất cả các cửa ra vào và cửa sổ trước khi ra khỏi nhà
dùng dây thừng buộc chặt cái thang
xây tường thành để củng cố thành phố
giam giữ vào nơi chắc chắn
giam tù nhân vào nơi chắc chắn
( to secure something against / from something ) làm cho cái gì an toàn; bảo vệ
gia cố toà nhà (cho khỏi sụp đổ)
thành phố có được bảo vệ chống lại các cuộc ném bom hay không?
luật mới sẽ bảo vệ quyền công dân của người mắc bệnh tâm thần
( to secure something for somebody / something ) có được; tìm được; đạt được
chiếm được ghế trên
đạt được mục đích
tìm được người cộng tác tốt
Chuyên ngành Anh - Việt
secure
[si'kjuə]
|
Hoá học
an toàn, tin cậy, bảo đảm
Kỹ thuật
đảm bảo; giữ an toàn; kẹp chặt, khoá chặt
Tin học
an toàn
Toán học
an toàn, tin cậy, chắc chắn, bảo đảm
Vật lý
an toàn, tin cậy, chắc chắn, bảo đảm
Xây dựng, Kiến trúc
đảm bảo; giữ an toàn; kẹp chặt, khoá chặt
Từ điển Anh - Anh
secure
|

secure

secure (sĭ-kyrʹ) adjective

securer, securest

1. Free from danger or attack: a secure fortress.

2. Free from risk of loss; safe: Her jewels were secure in the vault.

3. Free from the risk of being intercepted or listened to by unauthorized persons: Only one telephone line in the embassy was secure.

4. Free from fear, anxiety, or doubt.

5. a. Not likely to fail or give way; stable: a secure stepladder. b. Firmly fastened: a secure lock.

6. Reliable; dependable: secure investments.

7. Assured; certain: With three goals in the first period they had a secure victory, but somehow they lost.

8. Archaic. Careless or overconfident.

verb, transitive

secured, securing, secures

1. To guard from danger or risk of loss: The troops secured the area before the civilians were allowed to return.

2. To make firm or tight; fasten. See synonyms at fasten.

3. To make certain; ensure: Despite making several good jokes, he could not secure the goodwill of the audience.

4. a. To guarantee payment of (a loan, for example). b. To guarantee payment to (a creditor).

5. To get possession of; acquire: secured a job.

6. To capture or confine: They secured the suspect in the squad car.

7. To bring about; effect: secured release of the hostages.

8. To protect or ensure the privacy or secrecy of (a telephone line, for example).

 

[Latin sēcūrus : sē-, without + cūra, care. See cure.]

securʹable adjective

secureʹly adverb

secureʹment noun

secureʹness noun

securʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
secure
|
secure
secure (adj)
  • safe, protected, locked, safe as houses, safe and sound, sheltered
    antonym: vulnerable
  • confident, assured, sure of yourself, self-confident, self-assured
    antonym: insecure
  • fixed firmly, closed, fastened, locked
    antonym: unfastened
  • dependable, steady, reliable, safe, stable
    antonym: unreliable
  • secure (v)
  • make safe, safeguard, fortify, lock, lock up
  • obtain, acquire, get, get hold of, capture, procure, get your hands on
    antonym: lose
  • fix, fasten, make fast, position, attach, tighten
    antonym: loosen
  • guarantee, ensure, give security, indemnify, assure
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]