Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
needs
['ni:dz]
|
phó từ (chỉ dùng với must ; (thường) dùng để chỉ sự chua cay)
có sự cần thiết
đúng vào trước lúc chúng tôi đi nghỉ, cậu ấy đâm ra gãy chân
(tục ngữ) túng phải tính
danh từ
những thứ cần thiết hoặc nhu cầu cơ bản
cung cấp những nhu cầu cần thiết cho trẻ sơ sinh
tôi không sống xa hoa, nhưng tôi có đủ để thoả mãn nhu cầu cơ bản của tôi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
needs
|
needs
needs (n)
wants, requirements, desires, requests, wishes