Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
satisfy
['sætisfai]
|
ngoại động từ
làm hài lòng; thoả mãn
Chẳng có gì làm anh ta hài lòng; Anh ta cứ than phiền suốt
cô ta không hài lòng với bất cứ thứ gì ngoài cái tốt nhất
hoàn thành (một yêu cầu, một ước mơ...); đáp ứng; thoả mãn
thoả mãn cơn đói/yêu cầu/tính tò mò của ai
cô ta hội đủ các điều kiện nhập học trường cao đẳng
( to satisfy somebody as to something ) đưa ra cho ai bằng chứng, thông tin... để thuyết phục
Những lời bảo đảm của tôi không thuyết phục được anh ta : Anh ta vẫn chưa hết nghi ngờ
đưa bằng chứng cho cảnh sát để nói rằng ai vô tội
trúng tuyển, thi đạt
Chuyên ngành Anh - Việt
satisfy
['sætisfai]
|
Kỹ thuật
thoả mãn
Toán học
thoả mãn
Vật lý
thoả mãn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
satisfy
|
satisfy
satisfy (v)
  • content, please, gratify, mollify, placate, fulfill
    antonym: dissatisfy
  • gratify, satiate, quench, sate, slake, assuage, appease
  • convince, assure, persuade, reassure, win over
  • fulfill, comply with, meet, suit, fill, fit, discharge (formal)