Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
luxury
['lʌk∫əri]
|
danh từ
sự xa xỉ, sự xa hoa
đời sống xa hoa
sống trong cảnh xa hoa
căn hộ/khách sạn sang trọng
vật đắt giá và thích thú nhưng không cần thiết; hàng xa xỉ; xa xỉ phẩm
trứng cá hồi, rượu sâm banh và những hàng xa xỉ khác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
luxury
|
luxury
luxury (n)
  • treat, extra, extravagance, indulgence, bonus, amenity, frill, superfluity
  • lavishness, comfort, sumptuousness, opulence, magnificence, extravagance