Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mentally
['mentəli]
|
phó từ
về mặt tinh thần
suy nhược thần kinh
rối loạn thần kinh
thầm, nhẩm, trong óc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mentally
|
mentally
mentally (adv)
spiritually, emotionally, cerebrally, psychologically, rationally, intellectually, conceptually, perceptually
antonym: physically