Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
right
[rait]
|
danh từ
điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện
không phân biệt phải trái thiện ác
lẽ phải về mình, có chính nghĩa
quyền
có quyền làm việc gì
quyền tự quyết
quyền lao động, quyền có công ăn việc làm
quyền bỏ phiếu
quyền lợi
quyền lợi và nhiệm vụ
( số nhiều) thứ tự
sắp đặt vật gì cho có thứ tự
( (thường) số nhiều) thực trạng
biết thực trạng của một trường hợp
bên phải, phía tay phải
đi bên phía tay phải
từ phải sang trái
(chính trị) ( the right ) phe hữu, phái hữu
(thể dục,thể thao) cú đánh tay phải (quyền anh)
(săn bắn) phát súng bắn phía tay phải
tính từ
thẳng
một đường thẳng
(toán học) vuông
góc vuông
tốt, đúng, phải, có lý
tính toán đúng
làm điều phải
có lý, đúng phải
vặn đồng hồ lại cho đúng
tự mình làm cho người nào hiểu đúng về người nào hiểu cho đúng về mình
phái hữu (đối với trái)
cánh tay phải
ở phía tay phải; mặt phải (vải...)
thích hợp, cần phải có
cỡ thích hợp, cỡ cần phải có
chờ thời cơ thích hợp
ở trong trạng thái (tinh thần hay vật chất) tốt
hãy xem phanh có hoàn toàn tốt không
gàn gàn, hâm hâm
(xem) side
(nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai
đồng ý, được đấy!
đồng ý, xin vâng lệnh
phó từ
thẳng
thẳng về phía trước chúng ta
ngay, chính
ở chính giữa
đúng, phải
nếu tôi nhớ đúng
tốt, đúng như ý muốn
nếu tất cả đều như ý muốn
đáng, xứng đáng
thật đáng đời hắn ta!
(trước tính từ hay phó từ) rất, hoàn toàn
anh biết rất rõ ràng
(trong một số danh vị, hàm ý tất cả)
Đức giám mục
về bên phải
đánh bên phải đánh bên trái, đánh từ phía
ngay tức thì
ngay ở đây
ngay bây giờ
(như) right away
ngoại động từ
lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...)
lấy lại hướng đi của chiếc ô tô cho thẳng
lấy lại thăng bằng
sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại
sửa một lỗi lầm
uốn nắn lại một sự bất công (một điều sai trái)
bênh vực
bênh vực những người bị áp bức
nội động từ
lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ)