Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ladder
['lædə]
|
danh từ
thang ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
thang gập được, thang xếp
thang danh vọng
từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị
nội động từ
(nói về bít tất) có kẽ hở
Chuyên ngành Anh - Việt
ladder
['lædə]
|
Hoá học
thang; bậc thang
Kỹ thuật
thang, bậc thang
Sinh học
thang
Tin học
thang
Xây dựng, Kiến trúc
thang, bậc thang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ladder
|
ladder
ladder (n)
  • ranking, tree, pecking order, standings
  • stepladder, folding ladder, loft ladder, roof ladder, steps, rope ladder