Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
folding
[fouldiη]
|
danh từ
sự tạo nếp
sự gấp nếp
tính từ
gấp lại được
ghế gấp lại được
bình phong gấp lại được
Chuyên ngành Anh - Việt
folding
[fouldiη]
|
Hoá học
uốn nếp, tạo uốn nếp
Kỹ thuật
sự tạo nếp uốn, sự uốn nếp
Xây dựng, Kiến trúc
sự gấp mép; gấp được
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
folding
|
folding
folding (adj)
portable, traveling, foldaway, collapsible, hinged, compact, camping, foldup