Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aerial
['eəriəl]
|
tính từ
ở trên trời, trên không
cuộc chiến đấu trên không
(thuộc) không khí; nhẹ như không khí
không thực, tưởng tượng
danh từ
( ra-đi-ô) dây trời; dây ăng-ten
Chuyên ngành Anh - Việt
aerial
['eəriəl]
|
Kỹ thuật
(thuộc) không khí; ở trên trời, ở trên không
Sinh học
không khí
Toán học
x. antenna
Vật lý
x. antenna
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) không khí; ở trên trời, ở trên không
Từ điển Anh - Anh
aerial
|

aerial

aerial (ârʹē-əl, ā-îrʹē-əl) adjective

1. Of, in, or caused by the air.

2. Living in the air.

3. Reaching high into the air; lofty.

4. Suggestive of air, as in lightness; airy.

5. Unsubstantial; imaginary.

6. Of, for, or by means of aircraft: aerial photography.

7. Botany. Growing or borne above the ground or water: aerial roots.

noun

(ârʹē-əl)See antenna.

[From Latin āerius, from Greek aerios, from aēr, air.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aerial
|
aerial
aerial (adj)
midair, airborne, above ground, in-flight, floating
antonym: terrestrial