Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grasp
[grɑ:sp]
|
danh từ
sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì
quyền lực
trong phạm vi quyền lực, trong quyền hạn
sự nắm được, sự hiểu thấu
hiểu triệt để một vấn đề, nắm vững vấn đề
vấn đề có thể hiểu được
vấn đề ngoài sự hiểu biết của mình
cán, tay cầm
ngoại động từ
nắm chặt, túm chặt, ôm chặt
nắm lấy tay ai, bắt tay ai
nắm được, hiểu thấu (vấn đề...)
nắm vững các yếu tố cơ bản
hiểu được ý ai
nội động từ
( + at ) chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy
chộp lấy cơ hội
tham thì thâm, tham thực cực thân
(xem) nettle
Chuyên ngành Anh - Việt
grasp
[grɑ:sp]
|
Kỹ thuật
tay nắm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grasp
|
grasp
grasp (n)
  • grip, hold, clutch, clasp, clench
  • understanding, comprehension, knowledge, awareness, perception, sense
  • reach, scope, extent, range, capacity, control
  • grasp (v)
  • take hold of, clutch, grab, seize, grip, clasp, snatch, grapple, clench
    antonym: let go
  • understand, comprehend, get, see the point of, follow, get the picture (informal), get the message (informal)