Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
collaborator
[kə'læbəreitə]
|
danh từ
người cộng tác; cộng tác viên
Chuyên ngành Anh - Việt
collaborator
[kə'læbəreitə]
|
Kinh tế
người cộng tác
Kỹ thuật
người cộng tác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
collaborator
|
collaborator
collaborator (n)
  • colleague, coworker, partner, teammate, associate, ally
  • traitor, turncoat, spy, agent, double agent, grass (UK, slang)
    antonym: patriot