Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
around
[ə'raund]
|
phó từ
đây đó, theo nhiều hướng
chạy/láixe/đi bộ/nhìn đây đó
trẻ con chơi đùa chỗ này chỗ kia trên cát
đi du lịch đó đây ở châu Âu tróngsau tuần
đây đó trong một phạm vi nhất định, quanh quẩn, loanh quanh
những quyển sách để rải rác trên sàn
đi du lịch đó đây
trong khu vực chung quanh, gần
tôi chẳng thấy ai quanh đây cả
khắp khu vực chung quanh hoặc khắp toà nhà
tôi sẽ cho người đưa anh đi xem khắp chung quanh
anh có 15 phút đi xem khắp chung quanh
xoay 180 độ
hãy quay lại (hướng về phía ngược lại)
đang lưu thông; có thể có; dùng; mua được
ngày ấy có rất nhiều tiền được lưu hành
chẳng bao lâu nữa sẽ có khoai tây mới ở các cửa hàng
đến nay truyền hình cáp đã được dùng một thời gian rồi
nổi bật trong một lĩnh vực nào đó; lịch lãm, từng trải (nhất là về tình dục)
một nhà vô địch quần vợt mới có thể còn nổi bật trong vài năm nữa
bà ta từng nổi lên trong vai trò đạo diễn điện ảnh
nó làm ra vẻ lịch lãm, chứ thật ra nó rất non nớt
anh không gạt bà ta được đâu - bà ta là người từng trải, anh biết đấy
giới từ
đó đây, khắp
đi du lịch khắp xứ/thế giới
chạy lung tung khắp sân chơi
ghế để bừa bãi khắp căn phòng
những vết sơn lốm đốm khắp mặt vải
gần (một nơi nào đó)
ở đâu đó gần đây thôi
sáng nay tôi thấy nó gần quảng trường
tạo nên một vòng tròn (quanh cái gì); vòng quanh
đi vòng quanh nhà
anh ta ôm lấy hai vai cô
chạy vòng quanh khối nhà
quả đất quay chung quanh mặt trời
theo đường cong (của cái gì)
lượn quanh góc phố với tốc độ 80 dặm/giờ
khoảng chừng (thời điểm hoặc ngày tháng)
sẽ gặp anh vào khoảng 7 giờ rưỡi
việc này sẽ xong vào khoảng Nôen
hợp thời trang vào khoảng cuối thế kỷ trước đầu thế kỷ này
việc đó xảy ra cách đây khoảng 10 năm
Từ điển Anh - Anh
around
|

around

around (ə-roundʹ) adverb

1. a. On all sides: dirty clothes lying around. b. In close to all sides from all directions: a field bordered around with tall trees.

2. In a circle or with a circular motion: spun around twice.

3. In circumference or perimeter: a pond two miles around.

4. In succession or rotation.

5. In or toward the opposite direction or position: wheeled around.

6. a. To or among various places; here and there: wander around. b. To a specific place: Come around again sometime.

7. In or near one's current location: waited around for the next flight.

8. From the beginning to the end: frigid weather the year around.

9. Approximately; about: weighed around 30 pounds; around $1.3 billion in debt.

preposition

1. On all sides of: trees around the field.

2. In such a position as to encircle or surround: a sash around the waist.

3. a. Here and there within; throughout: on the political stump around the country. b. In the immediate vicinity of; near: She lives around Norfolk.

4. On or to the farther side of: the house around the corner.

5. So as to pass, bypass, or avoid: a way around an obstacle; got around the difficulty somehow.

6. Approximately at: woke up around seven.

7. In such a way as to have a basis or center in: an economy focused around farming and light industry.

adjective

1. Being in existence: Our old dog is no longer around.

2. Being in evidence; present: asked if the store manager was around.

idiom.

been around Informal

Having had many and varied experiences: a young executive who has been around.

 

[Middle English : probably a-, in. See a-2 + round, circle. See round1.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
around
|
around
around (adv)
  • in, here, about, present, available, round
  • from place to place, from one place to another, about, all over the place (informal), everywhere
  • roundabout, near here, nearby, about, in the area, in the vicinity, roundabouts, round here, round
  • around (prep)
  • about, all around, surrounding, covering, over
  • close to, near, in the vicinity, in the neighborhood, in the environs, round
  • all over, throughout, here and there, about, across, round
  • approximately, about, in the region of, just about, roughly, in the order of, more or less, roughly speaking, give or take, almost, nearly, going on, going on for
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]