Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dotted
['dɔtid]
|
tính từ
có nhiều chấm
đường nhiều chấm
Chuyên ngành Anh - Việt
dotted
['dɔtid]
|
Kỹ thuật
chấm chấm (...)
Toán học
chấm chấm (...)
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) chấm, điểm chấm chấm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dotted
|
dotted
dotted (adj)
scattered, sprinkled, spotted, speckled, spread, strewn