Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
travel
['trævl]
|
nội động từ
đi lại, đi du lịch; du hành
đi du lịch bằng đường biển
đi du lịch mang theo ít hành lý
di chuyển, đi
ánh sáng đi nhanh hơn âm thanh
đi ra ngoài đề
đi từ nơi này tới nơi khác để chào hàng
anh ta đi chào hàng tơ lụa
không bị hỏng vì đi lâu trên đường (rượu..)
rượu nhẹ đem đi xa thường hỏng
(thông tục) di động rất nhanh
(nghĩa bóng) đưa nhìn, nhìn khắp (mắt); lan truyền đi (tin tức); suy nghĩ lan man (óc)
anh ta đưa mắt nhìn khắp phố
những tin đó lan đi mau lẹ
óc anh ta điểm lại tất cả những việc đã xảy ra
ngoại động từ
đi, du lịch; vượt qua (một khoảng cách) trong khi đi; đi qua, đi nhanh.. (một vùng)
nó đã đi khắp thế gian
đưa đi xa
đưa vật nuôi đi
đi khắp châu Âu
đi một trăm dặm một ngày
đi với hành lý gọn nhẹ tối thiểu
tìm cách tránh trách nhiệm, vấn đề..
danh từ, số nhiều travels
sự đi (nhất là ra nước ngoài)
phí tổn của chuyến đi
sách về du lịch
đi du lịch, du hành
( số nhiều) những chuyến đi (nhất là ra nước ngoài)
phạm vi chuyển động, tốc độ chuyển động, kiểu chuyển động (của một bộ phận máy)
sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...)
Chuyên ngành Anh - Việt
travel
['trævl]
|
Hoá học
sự di cư, sự dời nhà; sự chuyển vị, sự dời chuyển
Kinh tế
lữ hành
Kỹ thuật
sự di cư, sự dời nhà; sự chuyển vị, sự dời chuyển
Sinh học
sự di cư, sự dời nhà; sự chuyển vị, sự dời chuyển
Xây dựng, Kiến trúc
sự di chuyển; khoảng di chuyển, hành trình; bước tiến di chuyển
Từ điển Anh - Anh
travel
|

travel

travel (trăvʹəl) verb

traveled or travelled, traveling or travelling, travels or travels

 

verb, intransitive

1. To go from one place to another, as on a trip; journey.

2. To go from place to place as a salesperson or an agent.

3. To be transmitted, as light or sound; move or pass.

4. To advance or proceed.

5. To go about in the company of a particular group; associate: travels in wealthy circles.

6. To move along a course, as in a groove.

7. To admit of being transported without loss of quality: Some wines travel poorly.

8. Informal. To move swiftly.

9. Basketball. To walk or run illegally while holding the ball.

verb, transitive

To pass or journey over or through; traverse: travel the roads of Europe.

noun

1. The act or process of traveling; movement or passage from one place to another.

2. travels a. A series of journeys. b. An account of one's journeys.

3. Activity or traffic along a route or through a given point.

 

[Middle English travelen, alteration of travailen, to toil, from Old French travailler. See travail.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
travel
|
travel
travel (adj)
portable, lightweight, foldaway, collapsible, transportable, mobile
travel (n)
tourism, vacation industry, leisure industry, service sector, holiday business
travel (v)
tour, take a trip, voyage, trek, pass through, move, cover, journey, go