Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mile
[mail]
|
danh từ
dặm; lý
dặm biển; hải lý
cuộc chạy đua một dặm
ở nơi xa xôi hẻo lánh
xem miss
trốn đi; đào tẩu
nổi bật; đáng chú ý
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
miles
|
miles
miles (adv)
much, very much, lots, loads (informal), heaps (UK, informal), a lot, far, considerably
miles (n)
a long way, a great distance, miles and miles, miles away, a long way away, a long way off