Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nautical
['nɔ:tikəl]
|
tính từ
(thuộc) biển; (thuộc) hàng hải
lịch hàng hải
Chuyên ngành Anh - Việt
nautical
['nɔ:tikəl]
|
Kinh tế
hàng hải
Kỹ thuật
hàng hải
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nautical
|
nautical
nautical (adj)
maritime, marine, naval, seafaring, sailing, navigational