Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
often
['ɔfn]
|
Cách viết khác : oftentimes ['ɔfntaimz]
phó từ
thường, hay, luôn, năng
tôi hay đến thăm anh ấy
chúng tôi đã thường tới đó luôn
chúng tôi đã tới đó rất nhiều lần
tháng tư ở đây trời mưa luôn
cách bao lâu lại có xe búyt?
trong nhiều trường hợp
các loại chó này thường hay có vấn đề về mắt
các ngôi nhà cũ thường hay ẩm
mỗi lần mà, nhiều lần
cứ mỗi lần tôi gọi điện thoại cho nó là đường dây lại bận
luôn luôn, rất hay
khi trời sương mù, tàu hoả hay đến chậm lắm
thỉnh thoảng, lúc này lúc khác
xem once
Chuyên ngành Anh - Việt
often
['ɔfn]
|
Kỹ thuật
thường thường, nhiều lần
Toán học
thường thường, nhiều lần
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
often
|
often
often (adv)
every so often, frequently, over and over again, time and again, repeatedly, habitually, regularly, a lot
antonym: seldom