Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bus
[bʌs]
|
danh từ
xe buýt
đi xe buýt
(từ lóng) máy bay; ô tô; mô tô
(tin học) buýt
nhỡ xe buýt
bỏ lỡ cơ hội
thất bại trong công việc
nội động từ
đi xe buýt