Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lighter
['laitə]
|
danh từ
người thắp đèn
cái bật lửa
sà-lan bốc dỡ hàng
ngoại động từ
chở hàng bằng sà-lan
Chuyên ngành Anh - Việt
lighter
['laitə]
|
Hoá học
xuồng, xà lan, thuyền bốc dỡ hàng; (cái) bật lửa
Kinh tế
tàu nhỏ chuyển hàng
Kỹ thuật
xuồng, xà lan, thuyền bốc dỡ hàng; (cái) bật lửa
Sinh học
xà lan
Toán học
ngòi nổ, kíp; đèn (chiếu sáng)