Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cattle
['kætl]
|
danh từ
loại động vật có sừng và móng chẻ như bò, nuôi để lây sữa hoặc ăn thịt; gia súc
một đàn gia súc
hai mươi đầu gia súc (hai mươi con bò chẳng hạn)
tù nhân bị lùa đi như súc vật
chuồng gia súc
(nghĩa bóng) những kẻ đáng khinh
Chuyên ngành Anh - Việt
cattle
['kætl]
|
Kỹ thuật
trâu bò; gia súc
Sinh học
trâu bò; gia súc
Từ điển Anh - Anh
cattle
|

cattle

cattle (kătʹl) pl.n.

1. Any of various mammals of the genus Bos, including cows, steers, bulls, and oxen, often raised for meat and dairy products.

2. Human beings, especially when viewed contemptuously or as a mob.

 

[Middle English catel, property, livestock, from Old North French, from Old Provençal capdal, from Medieval Latin capitāle, holdings, funds, from neuter of Latin capitālis, principal, original, from caput, head.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cattle
|
cattle
cattle (n)
livestock, cows, oxen, bulls, bullocks, steers, heifers, calves