Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cable
['keibl]
|
danh từ
dây cáp
cáp xuyên đại dương
bức điện đánh xuyên đại dương, điện tín
(hàng hải) dây neo
(hàng hải) tầm (một phần mười hải lý tức 183 m)
đường viền xoắn (quanh cột); đường chạm xoắn (vòng vàng)
(từ lóng) chết ngoẻo
động từ
cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp
đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp
trang bị bằng đường viền xoắn (cột)
Chuyên ngành Anh - Việt
cable
['keibl]
|
Hoá học
cáp, dây cáp
Kỹ thuật
cáp
Sinh học
cáp
Tin học
Cáp
Một bộ các dây dẫn được bọc trong các bao bảo vệ, dùng để nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Thiết bị chuột, bàn phìm, và máy in, tất cả đều có thể dùng cáp để nối với máy tính. Cáp máy in thường áp dụng lộ trình nối tiếp ( thep từng bit) hoặc song song (theo từng byte) để tải dữ liệu. Cáp máy tính có các cỡ khác nhau và nối các bộ phận của hệ thống thông qua dường như vô số các đầu nối tròn và chữ nhật. Các kim và ổ cắm trong các đầu nối này tải các tín hiệu đặc biệt và được dùng để nối kết các kiểu phần cứng đặc biệt.
Toán học
dây cáp
Vật lý
(dây) cáp
Xây dựng, Kiến trúc
dây cáp
Từ điển Anh - Anh
cable
|

cable

cable (kāʹbəl) noun

1. a. A strong, large-diameter, heavy steel or fiber rope. b. Something that resembles such steel or fiber rope.

2. Electricity. A bound or sheathed group of mutually insulated conductors.

3. Nautical. a. A heavy rope or chain for mooring or anchoring a ship. b. A cable length.

4. A cablegram.

5. Cable television.

verb

cabled, cabling, cables

 

verb, transitive

1. a. To send a cablegram to. b. To transmit (a message) by telegraph.

2. To supply or fasten with a cable or cables.

verb, intransitive

To send a cablegram.

[Middle English, from Old North French, from Late Latin capulum, lasso, from Latin capere, to seize.]

caʹbler noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cable
|
cable
cable (n)
  • chain, hawser, restraint, shackle, manacle
  • hawser, rope, chain, towline, tow
  • landline, line, phone line, wire, link
  • wire, lead, flex, filament, line, cord