Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
untidily
[ʌn'taidili]
|
phó từ
không gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lếch thếch (quần áo...)
bù xù, rối, không chải (đầu tóc)
lộn xộn, bừa bãi, không sắp xếp gọn gàng (căn phòng...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
untidily
|
untidily
untidily (adv)
messily, shabbily, scruffily, sloppily
antonym: neatly