Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sống
|
danh từ
Cạnh dày hoặc phần nổi gồ lên ở một số vật.
Sống dao; sống lưng.
động từ
Tồn tại bởi những tính chất trao đổi chất, sinh ra, lớn lên và chết.
Sống để bụng, chết mang theo (tục ngữ).
Trải qua một đời dài.
Sống thọ.
Ở thường xuyên tại một nơi nào đó.
Sống ở thành phố.
Duy trì sự tồn tại của mình bằng những phương tiện vật chất.
Kiếm sống bằng nghề mộc.
Có quan hệ trong tình trạng, hoàn cảnh nào đó.
Qua rồi cảnh sống cô đơn; sống riêng.
Cư xử với đời.
Sống nhân hậu.
tính từ
Trạng thái chưa chết.
Chôn sống.
Có đường nét sinh động, truyền cảm.
Bức tượng tạc rất sống.
Chưa nấu.
Thịt sống.
Nguyên liệu chưa qua chế biến.
Da sống.
Xay chưa kỹ.
Mẻ gạo sống, còn lắm thóc.
Chiếm đoạt tàn bạo, trắng trợn.
Cướp sống.
Từ điển Việt - Pháp
sống
|
dos; arête.
dos d'un couteau;
arête du nez
quille.
vivre.
vivre très longtemps
vivre à la campagne
vivre seul;
vivre de lait;
des idées qui vivent
vivre des jours heureux
à vos souhaits! (à l'adresse d'une personne qui éternue)
vivant; vif.
matière vivante
être enterré vif
un portrait vivant.
vital.
espace vital
fonctions vitales.
cru.
viande crue
oignons crus.
écru; brut ; vif.
soie écrue
caoutchouc brut
chaux vive.
qui n'est pas cuit à point.
riz qui n'est pas encore cuit à point.
qui n'est pas mûri.
raisonnement qui n'est pas encore mûri
cyniquement (quelque chose à quelqu'un).
s'emparer cyniquement (de quelque chose ) ; ravir cyniquement (quelque chose à quelqu'un)
( trống ) mâle (en parlant d'un oiseau).
redoublement ; sens atténué) qui n'est pas cuit à point
avaler (quelqu'un) tout cru
crudités
courir si le diable vous emportait
être dans une situation très pénible
se faire une situation (uniquement) grâce à son ancienneté
témoigner à jamais sa reconnaissance
à vos souhaits !( à l'adresse d'une personne qui éternue)