Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hạnh
|
danh từ
cây thuộc họ mận, quả hình trứng dài, có lông tơ
Hoa chào ngõ hạnh hương bay dặm phần (Truyện Kiều)
nết tốt của người phụ nữ
công, dung, ngôn và hạnh, bốn đức tính tốt
Từ điển Việt - Pháp
hạnh
|
(thực vật học) amandier; amande
(ít dùng) bonne conduite
Thương hạnh , trọng tài ( Nguyễn Du)
il l'aimait pour pour sa bonne couduite et l'estimait pour son talent