Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Dịch song ngữ
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Pháp
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Pháp giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Pháp vỡ lòng
Tiếng Pháp chuyên ngành
Tài liệu khác
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chất
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
vật chất tồn tại ở một thể nhất định
chất rắn; chất dễ bay hơi
tính vốn có, đặc điểm của sự vật
sự biến đổi về chất
tính chất, yếu tố cấu tạo nên sự vật
vở kịch mang đậm chất thơ
động từ
xếp chồng lên nhau thành một khối
chất sách lên kệ; củi chất thành đống
Từ điển Việt - Pháp
chất
|
matière; substance; corps
Chất
hữu cơ
matière organique
Chất
rắn
corps solide
nature; qualité; étoffe
Chất
người
của
chúa
Giê-su
nature humaine en Jésus-Christ
Chất
của
sản phẩm
qualité d' un produit
Chất
của
một
vị
anh hùng
étoffe d' un héros
entasser
Chất
gạch
entasser des briques
Chất
hành khách
lên
xe
buýt
entasser les voyageurs sur l'autobus
charger
Chất
hàng
lên
thuyền
charger des marchandises sur une jonque
©2025 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.