Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gạch
|
danh từ
khối đất nhuyễn đóng thành khung, được nung chín, dùng làm vật liệu xây dựng
Nhà lát gạch. Tường xây bằng gạch.
khối gan tuỵ hoặc phần trứng non màu vàng hoặc nâu dưới mai cua
cua có nhiều gạch
chất kết tủa màu nâu nhạt nổi lên khi nấu canh bằng thịt cua xay nhuyễn
đoạn thẳng tạo ra khi viết, vẽ
gạch hai ba gạch
động từ
tạo một đoạn thẳng khi viết, vẽ
gạch dưới để nhớ
xoá bằng nét bút đè lên
gạch chéo từ viết sai
tính từ
xây bằng gạch
cổng gạch
có gạch
chọn cua gạch
Từ điển Việt - Pháp
gạch
|
brique
mur de briques
(động vật học) masse d'hépatopancréas (sous la carapace des crabes)
tirer
tirer une barre
rayer; barrer; radier; biffer
rayer un nom
barrer une phrase
on l'a radié de la liste électorale
biffer d'un trait de plume
nói tắt của gạch dưới
souligner les mots importants