Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bút
|
danh từ
đồ dùng để viết hay để vẽ thành nét
Cây bút mới để đây đâu rồi?
Từ điển Việt - Pháp
bút
|
porte-plume; pinceau
porte-plume réservoir
ce qui est écrit nous lie; les écrits restent