Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
máy
|
danh từ
hệ thống dùng chuyển đổi năng lượng, để thực hiện hàng loạt công việc chuyên môn nào đó
máy khâu; máy phát điện
tính từ
được chế biến bằng máy
nước máy
chạy bằng máy
xe máy
động từ
may bằng máy khâu
máy cái áo
rung động khẽ ở mắt hoặc môi
máy môi muốn nói
ha hiệu ngầm hoặc báo cho biết
máy nhau đi chơi
(từ cũ) đào một lớp nông trên bề mặt
Từ điển Việt - Pháp
máy
|
machine; appareil
machine à coudre
appareil photographique
mécanique
escalier mécanique
coudre à la machine
coudre un pantalon à la machine
remuer ; agiter
remuer les lèvres
agiter les jambes
faire signe
il m'a fait signe pour que je sorte
(ít dùng) fouiller le sol
les parents doivent laisser aux enfants le soin de s'occuper de leur propre sort
machinalement