Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khâu
|
danh từ
vòng kim loại ở đầu chuôi một số dụng cụ
khâu dao
nhẫn to bản của đàn ông
đeo khâu
từng bộ phận của một hệ thống
quản lý tốt các khâu sản xuất
mỗi bước của một quá trình
động từ
dùng kim chỉ ghép các mảnh vải, da liền lại với nhau
khâu áo
nối vết mổ
vết khâu mổ ruột thừa rất tốt
Từ điển Việt - Pháp
khâu
|
virole, abras
abras d'un couteau ; virole d'un couteau
grosse bague
grosse bague en or
(kỹ thuật) manchon
manchon d'assemblage ; manchon d'accouplement
anneau; chaînon; maillon
anneau d'une chaîne
ce n'est qu'un maillon dans toute une chaîne d'événements
secteur
un secteur de l'économie nationale
coudre; suturer
coudre une robe
suturer une blessure