Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xích
|
danh từ
Dây sắt gồm nhiều khúc, vòng lồng liên tiếp vào nhau.
Xích xe tăng; dây xích.
động từ
Giữ bằng dây xích.
Xích con chó trước cửa nhà.
Chuyển dời trong quãng ngắn.
Ngồi xích ra một chút cho rộng chỗ; xích cái ghế sát vào tường.
Từ điển Việt - Pháp
xích
|
mettre des chaînes à (un prisonnier); enchaîner (un chien)
chaine
chaîne d'attache
chaîne de bicyclette
déplacer; se déplacer
déplacer une chaise du côté de la fenêtre
déplacez-vous encore un tout petit peu pour laisser de la place aux autres