Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
kí hiệu thứ nhất của mười hai chi trong phép đếm thời gian cổ truyền
năm Giáp Tí; giờ tí
bé đòi bú tí
lượng rất ít
nêm tí muối vào nồi canh; vào mẹ nhờ một tí; chẳng còn tí hi vọng;
mảnh tình san sẻ tí con con (Hồ Xuân Hương)
tính từ
quá nhỏ
ngôi sao bé tí
Từ điển Việt - Pháp
|
un peu ; petite quantité ; miette ; goutte.
donnez-moi un peu de tabac
boire une goutte de vin
premier signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne)
être né en l'année du premier signe du cycle duodécimal (symbolisée par la souris)
de 23h à 1h.