Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phía
|
danh từ
nơi mà khi đứng có thể nhìn bao quát được trong một lúc
phía bên trái; nhìn về phía chân trời
những người cùng một quan điểm nhất định gộp chung với nhau
đứng về một phía
Từ điển Việt - Pháp
phía
|
côté
j'habite de l'autre côté de la route
de quel côté vient le vent?
je me range de votre côté