Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thổi
|
động từ
làm cho luồng hơi nhỏ bật mạnh ra từ miệng
thổi tắt nến
tạo âm thanh cho nhạc khí bằng hơi thoát ra từ miệng
khi buồn sáo thổi kèn đôi cũng buồn (ca dao)
nén không khí vào một vật bằng hơi phát ra từ miệng
thổi bong bóng
không khí chuyển động thành luồng
gió biển thổi mát rượi
động từ
nấu
thổi nồi xôi ăn sáng
Từ điển Việt - Pháp
thổi
|
souffler.
le vent souffle ;
souffler sur le feu ;
souffler une bougie ;
souffler une vessie ;
souffler le verre.
siffler.
la sirène a sifflé.
jouer (d'un instrument à vent).
jouer de la flûte.
gonfler ; exagérer.
exagérer ses exploits
(địa phương) cuire du riz
cuire du riz.
fondre
fondre l'or.
grandir très vite