Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
còi
|
danh từ
dụng cụ để báo hiệu, phát ra tiếng kêu nhờ luồng hơi
còi xe cảnh sát; kéo còi báo động
tính từ
không phát triển được
cây thiếu phân bị còi; lợn còi
Từ điển Việt - Pháp
còi
|
sifflet; sirène; corne; klaxon
sifflet d'un agent de police
sirène d'alerte
corne d'automobile
rachitique; rabougri
enfant ratichique
plante rabougrie
rabougrir
plante qui rabougrit
klaxonner ; corner
siffler