Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
báo động
|
động từ
cho biết tình hình nguy hiểm sắp xảy ra
phát tín hiệu báo động; năng suất giảm đến mức báo động
Từ điển Việt - Pháp
báo động
|
donner l'alerte; sonner l'alerte; alerter; sonner l'alarme
báo động cho cảnh sát
sirène d'alerte
signal d'alarme
une fausse alerte
cote d'alerte