Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bóp
|
danh từ
ví đựng tiền, giấy tờ
làm rơi mất bóp
cơ quan cảnh sát, thời Pháp thuộc; tiếng Pháp là poste
bóp cảnh sát
động từ
nắm chặt và siết mạnh trong lòng bàn tay
bóp quả cam
dùng tay bóp, ấn hoặc kéo
bóp còi xe; bóp phanh
Từ điển Việt - Pháp
bóp
|
(từ cũ, nghĩa cũ) poste de police
(tiếng địa phương) porte-monnaie; portefeuille
portefeuille de cuir
presser; serrer fortement; comprimer
presser une orange
comprimer une artère
donner un coup de (timbre de bicyclette); actionner (le klaxon)
rétréci
renflé aux extrémités et rétréci au milieu