Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quả
|
danh từ
bộ phận của cây do hoa tạo thành, trong chứa hạt
ăn quả nhớ kẻ trồng cây (tục ngữ)
những vật có hình giống như quả cây
quả trứng; quả tim
tráp đựng bằng gỗ, hình tròn, bên trong chia nhiều ngăn
quả trầu
kết quả
có nhân thời có quả (tục ngữ)
món lợi thu được
thắng đậm mấy quả
cái đánh mạnh
đấm cho một quả
trạng từ
đúng như vậy
quả như dự đoán
Từ điển Việt - Pháp
quả
|
fruit
fruit d'oranger; orange
(mot placé devant certains noms désignant des objets ayant la forme d'un fruit ou la forme sphérique)
balle ; ballon
oeuf
coup
donner un coup de poing
(thông tục) réussir un coup; réussir son coup
(thể dục, thể thao) shoot
exécuter un shoot; shooter
boîte (ronde laquée)
boîte de bétel
en effet; effectivement
c'est effectivement difficile
ăn quả ( động vật học)
frugivore ; carpophage
arbre fruitier
fruité
carpomorphe
fructifère
fructifier
fructifiant