Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trúng
|
tính từ
đúng vào chỗ nào đó
ném trúng mục tiêu;
bách phát bách trúng
đúng thực tế
đoán trúng sự thật
đúng vào dịp, vào thời gian đó một cách tình cờ
đi du lịch trúng hôm trời mưa;
sinh trúng ngày
động từ
bị tổn thương, tổn thất
trúng đòn hiểm;
trúng độc
đạt được một giải thưởng nào đó
trúng giải độc đắc; trúng tuyển
gặp may mắn, thuận lợi
trúng mùa;
trúng một quả đậm
Từ điển Việt - Pháp
trúng
|
toucher.
tireur qui a touché la cible
être touché par une balle.
être frappé de.
être frappé d'un coup de vent.
tomber.
le sort tombe sur lui
fête qui tombe sur un samedi.
gagner; être élu.
gagner une bicyclette (dans un tirage de loterie)
qui donc a été élu lors de la dernière élection?
cette année nous gagnerons (aurons) probablement une bonne récolte.
juste.
deviner juste.
conforme à.
dire des paroles conformes aux volontés de son ami.