Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bị
|
danh từ
đồ đựng bằng lác hay vải có quai xách
bị thóc; bị thức ăn
bên bị, nói tắt
động từ
chịu sự tác động của việc không hay, không có lợi với mình
bị té gãy chân; bị tai nạn; bị mất trộm
Từ điển Việt - Pháp
bị
|
sac; besace
sac de riz
besace du mendiant
subir; être atteint de; attraper; ramasser
subir des pertes
subir un interrogatoire
subir des tortures
être atteint d'une maladie mentale
attraper un rhume
ramasser une engueulade
être + verbe au passif
être puni
être tué dans un attentat
être condamné
exciter les uns contre les autres
petit à petit, l'oiseau fait son nid