Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giết
|
động từ
chết đột ngột, bất thường
bị giết bằng thuốc độc
làm cho chết
giết lợn làm cỗ; lãnh án tử hình vì tội giết người
làm thiệt hại lớn
anh làm ăn thế khác nào giết tôi rồi
Từ điển Việt - Pháp
giết
|
tuer; assassiner
être tué dans un attentat
tuer qqn à coups de poignard
tuer le temps
déicide
régicide
infanticide
fraticide