Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
năng
|
phụ từ
nhiều lần; thường xuyên
dao năng liếc thì sắc, người năng chào thì quen (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
năng
|
fréquement; souvent
aller voir fréquemment son ami
petit à petit, l'oiseau fait son nid
à chemin battu, il ne croit point d'herbe