Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đạn
|
danh từ
tên chung những vật bằng kim loại, hình tròn chứa thuốc nổ được bắn ra từ các loại súng
viên đạn
Từ điển Việt - Pháp
đạn
|
projectile; cartouche; boulet; obus; balle
projectile creux
cartouche de chasse
boulet de canon
obus fumigène
balle de revolver
tirer à blanc
accidents imprévus de la guerre
mitraille
rafale
cartouchière ; giberne