Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nay
|
tính từ
thời gian hiện tại
hôm nay; thời nay
thuộc về quá khứ và gần với hiện tại
một năm nay tôi chưa về quê lần nào
trạng từ
bây giờ
nay tát dầm, mai tát đìa, ngày kia giỗ hậu (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
nay
|
maintenant ; à présent ; actuellement
jusqu'à présent
notre pays est maintenant unifié
ci
ce jour-ci; aujourd'hui
cette année-ci; l'année courante