Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tôi
|
danh từ
người hầu hạ cho chủ trong xã hội cũ
phận làm tôi phải nghe lời chủ
quan phục vụ cho vua
đem thân bách chiến làm tôi triều đình (Triều Đình)
động từ
giảm nhiệt độ thật nhanh để tăng độ rắn và độ bền của hợp kim
thép đã tôi
đổ nước vào làm cho tan vôi sống
đại từ
từ để tự xưng với người ngang hàng
tôi ngồi tôi nghĩ cái thằng tôi (Trần Tế Xương);
chồng gì anh vợ gì tôi, chẳng qua là cái nợ đời chi đây (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
tôi
|
serviteur; domestique
se faire domestique chez quelqu'un; être au service de quelqu'un
sujet
le roi et ses sujets
je; moi; me
je le rencontre dans la rue
aidez-moi, s'il vous plaît
ce livre est à moi
il est venu me chercher
il veut me parler
mon ; ma ; mes
mon petit frère
à mon avis
tremper
tremper une lame d'épée
éteindre
éteindre de la chaux
(triết học) ego