Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lưỡi
|
danh từ
bộ phận mềm trong miệng để đón và nếm thức ăn,để phát âm ở người
lưỡi không xương nhiều đường lắt léo (tục ngữ); líu lưỡi không nói được
cạnh sắt và mỏng của một số dụng cụ để cắt, rạch,...
lưỡi dao; lưỡi cuốc
Từ điển Việt - Pháp
lưỡi
|
(giải phẫu học) langue
(động vật học) dard
dard du serpent
lame; fil; tranchant
tranchant d'une épée
lame d'un couteau